--

slave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slave

Phát âm : /sleiv/

+ danh từ

  • người nô lệ (đen & bóng)
    • a slave to drink
      (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men
  • người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa
  • người bỉ ổi

+ nội động từ

  • làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
    • to slave from dawn until midnight
      làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya
    • to slave at mathematics
      chăm học toán
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slave"
Lượt xem: 776