oanh liệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oanh liệt+ adj
- glorious; far-famed
- chiến công oanh liệt
glorious feats
- chiến công oanh liệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oanh liệt"
- Những từ có chứa "oanh liệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
raider air-raid strafe blitz brief dot com company patrol-bomber briefing-room air raid bombard more...
Lượt xem: 737