--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ overcrop chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
drome
:
(thông tục) sân bay ((viết tắt) của aerodrome)
+
chánh tổng
:
Canton chief
+
chánh sứ
:
Chief envoy (of a feudal mission)Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung QuốcNguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China
+
pancratist
:
(thể dục,thể thao) đô vật môn tự do
+
chitterling
:
ruột non (lợn...)