--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bằm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bằm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằm
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To chop up (into very small bits)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bằm"
:
bướm
bươm
buồm
bủm
bụm
bợm
bờm
bơm
bồm
bôm
more...
Những từ có chứa
"bằm"
:
bằm
bằm vằm
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
bằm
:
To chop up (into very small bits)
+
nhà tù
:
cũng như nhà lao, nhà pha Prison,jail, gaol
+
hậu nghiệm
:
(triết học) A posteriori
+
bắc bậc
:
Supercilious, haughtycon người bắc bậc kiêu kỳa supercilious and proud person
+
sea lily
:
(động vật học) huệ biển (động vật da gai)