--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ parallelism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
huyên thiên
:
(cũng nói huyên thuyên) Talk nineteen to the dozen, palaverHuyên thiên suốt buổiTo palaver for a whole morning (evening, afternoon)Kể chuyện huyên thiênTo talk nineteen to the dozenHuyên thiên xích đế (thông tục)To talk through one's hat
+
beautician
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chủ mỹ viện
+
đầu tiên
:
First
+
nội trị
:
Home affairs, home administration, home policy, internal affairs,internal policy, internal administration
+
parlay
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đánh cuộc