--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pernorate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giật gân
:
sensational
+
éo ợt
:
In an affected voice (different from one's usual voice)Ăn nói ẽo ọtTo speak in an affected voice
+
bông lông
:
Aimlessý nghĩ bông lôngaimless thoughtsđể chơi bông lôngto go about aimlessly, to wanderbông lông ba la, bông lông bang langabsolutely aimless
+
giao
:
to entrust; to assigngiao việc cho aito entrust someone with a job. to allotgiao một phần lương cho vợTo allot a portion of pay to a wife
+
dày
:
thick; deep; densetrời cao đất dàyHigh heaven and deep earth