--

dày

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dày

+ adj  

  • thick; deep; dense
    • trời cao đất dày
      High heaven and deep earth
  • Cloze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dày"
Lượt xem: 466