--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dày
+ adj
thick; deep; dense
trời cao đất dày
High heaven and deep earth
Cloze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dày"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dày"
:
day
dày
dảy
dãy
dạy
dây
dấy
dậy
duy
đay
more...
Những từ có chứa
"dày"
:
cao dày
dày
dày đặc
dày công
dày cộm
dày dạn
dày dặn
dạ dày
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
dày
:
thick; deep; densetrời cao đất dàyHigh heaven and deep earth