--

giao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao

+ verb  

  • to entrust; to assign
    • giao việc cho ai
      to entrust someone with a job. to allot
    • giao một phần lương cho vợ
      To allot a portion of pay to a wife

+ verb  

  • to deliver; to hand over
    • giao hàng
      to deliver goods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao"
Lượt xem: 565