phì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phì+
- Blow, send out, let out, puff out
- Bánh xe phì hơi
A car tyre sent out air, a car tyre got a puncture
- Phì phì (láy, ý liên tiếp)
Puff, puff
- Phun nước phì phì
To blow out water with puff after puff
- Bánh xe phì hơi
- Put on mush flesh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phì"
Lượt xem: 518