sùng sục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng sục+
- Boil away noisily
- Nước sôi sùng sục
The water is boiling away noisily
- Nước sôi sùng sục
- Bubble over seethe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng sục"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sùng sục":
sằng sặc sòng sọc sung sức sùng sục - Những từ có chứa "sùng sục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
idolater idolatress idolatrizer idolatrous idolatrise havenly-minded cult idolatrize votary idolization more...
Lượt xem: 713