chủ quản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ quản+ adj
- In charge, in control
- cơ quan chủ quản
the organization in charge
- cơ quan chủ quản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ quản"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chủ quản":
chủ quan chủ quản chủ quyền chức quyền - Những từ có chứa "chủ quản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 702