--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá bỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá bỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá bỏ
+
Destroy, demolish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá bỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá bỏ"
:
phá bỏ
phải bả
phái bộ
pháp bảo
phế bỏ
phi báo
phô bày
phổi bò
phơi bày
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
phá bỏ
:
Destroy, demolish
+
giống hệt
:
As like as two peas
+
bản đồ
:
Mapbản đồ địa lýa geographical mapbản đồ thế giớia world maptìm một địa điểm trên bản đồto find a place on the mapbản đồ đường sá thành phố Saigonthe road-map of Saigon Citybản đồ hành chánh của một huyệnthe administrative map of a rural district
+
phổ thông
:
common, general universal
+
coordinated universal time
:
giờ phối hợp quốc tế UTC.