--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá bỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá bỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá bỏ
+
Destroy, demolish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá bỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá bỏ"
:
phá bỏ
phải bả
phái bộ
pháp bảo
phế bỏ
phi báo
phô bày
phổi bò
phơi bày
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
phá bỏ
:
Destroy, demolish
+
nhà chức trách
:
The authorities
+
bộ binh
:
Infantry, foot-soldierphối hợp pháo binh với bộ binhto coordinate artillery with infantrydùng súng bộ binh bắn rơi máy bayto shoot down planes with infantry rifles
+
bạo nghịch
:
Rebellioushành động bạo nghịcha rebellious action
+
hủ tiếu
:
Noodle with seasoned and saute' beef (served hot and with other ingredients)