phái sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phái sinh+
- (ngôn ngữ) Derivative
- Từ phái sinh
Derivative
- Từ phái sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phái sinh"
- Những từ có chứa "phái sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 594