phái đẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phái đẹp+
- fair sex
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phái đẹp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phái đẹp":
phải phép phi pháp phối hợp - Những từ có chứa "phái đẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
beauty pin-up sightliness handsomeness handsome gorgeous glamour lovely good looks unpicturesque more...
Lượt xem: 469