--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bất như ý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bất như ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất như ý
Your browser does not support the audio element.
+
Not according to one's wish, not to one's liking
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
bất như ý
:
Not according to one's wish, not to one's liking
+
tiêu điều
:
desolate
+
ấm áp
:
cosy, warmcăn phòng ấm ápa cosy roomnhững luồng khí ấm ápgusts of warm aircảm giác ấm ápa cosy feelingnắng xuân ấm ápthe warm spring sungiọng nói ấm ápa warm voicethấy ấm áp trong lòngto feel warm in one's heart
+
đậm đà
:
warm; charming
+
đói kém
:
Dearth [of food], famineVùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạtFormely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops