--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháo đập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháo đập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháo đập
+
Squib
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháo đập"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pháo đập"
:
phải phép
phao phí
pháo hiệu
pháo hoa
phi pháp
phó hội
phô bày
phổ hệ
phối hợp
phốp
more...
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
pháo đập
:
Squib
+
giả hiệu
:
False, sham imitationĐộc lập giả hiệuSham independencdThuốc giả hiệuA false medicine, an imitation medicine
+
centre
:
điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ươngthe centre of a circle tâm vòng tròncentre of commerce trung tâm thương nghiệpshopping centre trung tâm buôn bán
+
hải quân
:
navy; naval forces
+
dog-cheap
:
rẻ mạt, rẻ như bèo, rẻ thối ra