pháp quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháp quan+
- (lịch sử) Ephor.
- (cũ) Magistrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháp quan"
- Những từ có chứa "pháp quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 464