--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát hỏa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát hỏa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát hỏa
+
Catch fire, begin to burn, begin to blaze up
Begin to fire, open fire
Lệnh phát hỏa
The order to open fire
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
phát hỏa
:
Catch fire, begin to burn, begin to blaze up
+
đuôi tàu
:
Stern
+
ngân khố
:
Treasury
+
bái biệt
:
To take leave by kowtowing
+
bất giác
:
Suddenly, unexpectedlybất giác kêu lên một tiếngto utter a scream suddenlybất giác nhớ đến một câu chuyện cũsuddenly, an old story came to his mind