phát kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát kiến+
- Discover
- Discovery
- Một phát kiến khoa học có giá trị
A valuable scientific discovery
- Một phát kiến khoa học có giá trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát kiến"
- Những từ có chứa "phát kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 506