phát sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát sinh+
- Spring, originate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát sinh"
- Những từ có chứa "phát sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 346