phát tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát tiết+
- Come out, appear, apparent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát tiết"
- Những từ có chứa "phát tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 651