--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát ban
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát ban
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát ban
+
(y học) Break out in the rash
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
phát ban
:
(y học) Break out in the rash
+
nhầy nhụa
:
Slimy, slippery with slushTrời mưa, đường nhầy nhụaThe road was slimy from rain
+
pháo kích
:
bombing
+
argive
:
thuộc, liên quan tới Argos, một thành phố cổ của Hi Lạp và người dân của nó
+
đấu trường
:
place where public trial are held