--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát ban
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát ban
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát ban
+
(y học) Break out in the rash
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
phát ban
:
(y học) Break out in the rash
+
in hệt
:
[Be] As like as two peas, [be] Cast in the same mouldHai đứa bé này in hệt nhauThese twins look as like as two peas
+
hệ thống
:
system; network; chanel; nettheo hệ thốngthrough the usual channelhệ thống đường xároad net
+
stealth
:
by stealth giấu giếm, lén lút
+
electrostatic bond
:
liên kết tĩnh điện