phát nguyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát nguyên+
- Spring, orginate, rise
- Sông Hồng phát nguyên từ tỉnh Vân Nam
The Red River springs from Yunnan
- Sông Hồng phát nguyên từ tỉnh Vân Nam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát nguyên"
- Những từ có chứa "phát nguyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 289