--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân đốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân đốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân đốt
+
(sinh học) Segmented; segmental
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân đốt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phân đốt"
:
phân đốt
phẫn uất
Lượt xem: 400
Từ vừa tra
+
phân đốt
:
(sinh học) Segmented; segmental