--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân ly
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân ly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân ly
+ verb
to separate, to divide
sự phân ly
separation, division
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
phân ly
:
to separate, to dividesự phân lyseparation, division
+
khí sắc
:
Mien, complexionKhí sắc hồng hàoTo have a ruddy complexion
+
nhóm viên
:
Group member
+
đế kinh
:
như đế đô
+
quệt trầu
:
Betel quid's juice