--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân thủy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân thủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân thủy
+
Đường phân thủy
Watershed
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
phân thủy
:
Đường phân thủy
+
nái sề
:
Sow (which has had youngs)
+
kính trọng
:
RespectHọc trò thì phải kính trọng thầy giáoPupils must respect their teachers
+
endergonic
:
(hóa sinh) thuộc quá trình thu nhiệt, thu năng lượng, hấp thụ năng lượng