--

phép lành

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phép lành

+  

  • (tôn giáo) Benediction
    • Ban phép lành
      to confer one's bebediction (on somebody)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phép lành"
Lượt xem: 564