phòng không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng không+ noun
- air defense, acwal defense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng không"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng không":
phòng không phóng khoáng - Những từ có chứa "phòng không" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 661