phòng mạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng mạch+
- (địa phương) Surgery (of a physician)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng mạch"
- Những từ có chứa "phòng mạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 516