phòng xa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng xa+ verb
- to foresee, to anticipate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng xa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng xa":
phòng xa phóng xạ - Những từ có chứa "phòng xa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 490