phó bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phó bản+
- copy, duplicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phó bản"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phó bản":
phó bản phổ biến phụ bản - Những từ có chứa "phó bản":
phó bản phó bảng - Những từ có chứa "phó bản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Lượt xem: 877