--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vice-president chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đập
:
dam; barrage
+
bãi binh
:
To cancel marching orders
+
biến tính
:
DenaturedRượu biến tínhDenatured alcohol
+
khô đét
:
Shrivelled upCá phơi lâu quá khô đétThe fish is shrivelled up from long exposure to the sunGià nua người khô đétTo be shrivelled up by old age
+
đắp đập
:
to dam up