phó ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phó ngữ+
- (ngôn ngữ) Adverbial locution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phó ngữ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phó ngữ":
Phạn ngữ pháp ngữ phép nghỉ phi ngã phi nghĩa phó ngữ phụ nghĩa - Những từ có chứa "phó ngữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Lượt xem: 516