phó thác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phó thác+ verb
- to trust,to entrust, to confide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phó thác"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phó thác":
pháp thuộc phó thác phụ thuộc - Những từ có chứa "phó thác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Lượt xem: 698