phóng tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng tinh+
- (sinh vật) Ejaculate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng tinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phóng tinh":
phong tình phỏng tính phóng tinh - Những từ có chứa "phóng tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement liberation space age count-down ejaculatory duct onanism ejaculate latin projectile report more...
Lượt xem: 394