--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phù dâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phù dâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù dâu
+
Act as a bridesmaid to, be a bridesmaid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù dâu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phù dâu"
:
phù dâu
phù du
phù điêu
phủ dụ
phủ đầu
phút đầu
Những từ có chứa
"phù dâu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
puff
sputter
splutter
adjusted
edematous
alluvial
arcticize
coven
sputtering
at variance
more...
Lượt xem: 417
Từ vừa tra
+
phù dâu
:
Act as a bridesmaid to, be a bridesmaid
+
phó mặc
:
Entrust completely, give free hand to deal withChớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa béOne should not entrust completely the children with household chores
+
hươu sao
:
Japanese deer, spotted deer
+
quen biết
:
Be acquainted withhọ quen biết nhauThey are acquainted
+
nồng
:
HotHột cải cay cỏ mùi nồngThe mustard seed smells hotTrời nồngThe weather is hot