phú hào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phú hào+
- (từ cũ) Local influential rich man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phú hào"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phú hào":
phù hộ phú hào - Những từ có chứa "phú hào" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 572