phăng teo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phăng teo+
- Joker
- (thông tục) Done for, kaput
- Bài thi như thế này thì phăng teo mất
It is kaput with such an examination paper
- Bài thi như thế này thì phăng teo mất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phăng teo"
Lượt xem: 705