--

phăng teo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phăng teo

+  

  • Joker
  • (thông tục) Done for, kaput
    • Bài thi như thế này thì phăng teo mất
      It is kaput with such an examination paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phăng teo"
Lượt xem: 706

Từ vừa tra