phương danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phương danh+
- (từ cũ) Good name, good reputation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phương danh"
- Những từ có chứa "phương danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 498