phạm phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạm phòng+
- Swoon during sexual intercourse; fall sick after sexual intercourse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm phòng"
- Những từ có chứa "phạm phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
against room powder-room cold-storage powdering-room hall closet chamber provision saloon more...
Lượt xem: 452