--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ room chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
slump
:
sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình
+
cay đắng
:
Bitterthất bại cay đắnga bitter defeatTrên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự doIn life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedomtrăm cay nghìn đắngplagued by all kinds of bitternesscuộc đời trăm cay nghìn đắng của người phụ nữ ngày xưathe life full of all kinds of bitterness of women in the old times
+
hòn đạn
:
BulletNơi mũi tên hòn đạnBattlefield
+
stadium
:
sân vận động
+
caecum
:
(giải phẫu) ruột tịt