phạn học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạn học+
- Sanskritism
- Nhà Phạn học
Sanskritist
- Nhà Phạn học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Phạn học"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Phạn học":
Phạn học phân học - Những từ có chứa "Phạn học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 461