phạt mộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạt mộc+
- (từ cũ) Begin felling timber (to build house)
- Lễ phạt mộc
A timber-felling ceremony
- Lễ phạt mộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạt mộc"
- Những từ có chứa "phạt mộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 546