phả hệ học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phả hệ học+
- (cũng nói phổ hệ học) Genealogy
- Nhà phả hệ học
Genealogist
- Nhà phả hệ học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phả hệ học"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phả hệ học":
phả hệ học phổ hệ học - Những từ có chứa "phả hệ học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 551