phải lại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải lại+
- have (suffer) a relapse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải lại"
- Những từ có chứa "phải lại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 491