phản động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phản động+ verb
- to react
- sự phản động
reaction
- sự phản động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản động":
phản ứng phân hạng - Những từ có chứa "phản động" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 632