phảng phất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phảng phất+ verb
- to float in the air, to waft
+ adj
- dim, vague
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phảng phất"
- Những từ có chứa "phảng phất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 507