--

phảng phất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phảng phất

+ verb  

  • to float in the air, to waft

+ adj  

  • dim, vague
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phảng phất"
Lượt xem: 507