phấn trần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phấn trần+
- Feather duster
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấn trần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phấn trần":
phán truyền phân trần phấn trần phiên trấn - Những từ có chứa "phấn trần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pay paid due pay-off outrage relapse acquit uneasiness punishability instalment more...
Lượt xem: 553